Có 2 kết quả:

等于 děng yú ㄉㄥˇ ㄩˊ等於 děng yú ㄉㄥˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to equal
(2) to be tantamount to

Từ điển Trung-Anh

(1) to equal
(2) to be tantamount to